Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 014N/015W

HAIAN ROSE V. 014N/015W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/08/2023
HAIAN EAST V. 108N/109E

HAIAN EAST V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/08/2023
HAIAN LINK V. 053W/054S

HAIAN LINK V. 053W/054S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/08/2023
HAIAN PARK  V. 358N/359S

HAIAN PARK V. 358N/359S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/08/2023
HAIAN CITY  V. 024N/025S

HAIAN CITY V. 024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/08/2023
PEGASUS TERA V. 2316W/E

PEGASUS TERA V. 2316W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   09/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2023
HAIAN BELL  V. 234W/235S

HAIAN BELL V. 234W/235S

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   08/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   09/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24