Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 024W/025E

HAIAN LINK V. 024W/025E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/09/2022
HAIAN TIME  V. 307N/308S

HAIAN TIME V. 307N/308S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   23/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   23/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/09/2022
HAIAN VIEW V. 096N/097S

HAIAN VIEW V. 096N/097S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/09/2022
SM TOKYO  V.  2216W/E

SM TOKYO V. 2216W/E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   20/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   20/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/09/2022
HAIAN PARK  V. 328N/329S

HAIAN PARK V. 328N/329S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   19/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/09/2022
HAIAN LINK V. 023W/024E

HAIAN LINK V. 023W/024E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   17/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   19/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/09/2022
HAIAN BELL  V. 224N/225S

HAIAN BELL V. 224N/225S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   18/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25