Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.066E/067W

HAIAN LINK V.066E/067W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/02/2024
HAIAN TIME  V.355N/356S

HAIAN TIME V.355N/356S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   01/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/02/2024
HAIAN ROSE V.024N/025S

HAIAN ROSE V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2024
HAIAN CITY  V.044N/045S

HAIAN CITY V.044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   31/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/02/2024
HAIAN PARK  V.380W/381E

HAIAN PARK V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   28/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/01/2024
HAIAN ALFA  V.003N/004S

HAIAN ALFA V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   27/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/01/2024
SM TOKYO  V.2402W/E

SM TOKYO V.2402W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15