Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.321N/322S

HAIAN TIME V.321N/322S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   17/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   17/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2023
HAIAN LINK V. 037N/038S

HAIAN LINK V. 037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2023
HAIAN VIEW V. 110W/111E

HAIAN VIEW V. 110W/111E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   15/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/01/2023
SM TOKYO  V.  2301W/E

SM TOKYO V. 2301W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   14/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   14/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/01/2023
HAIAN ROSE V. 007N/008S

HAIAN ROSE V. 007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   12/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/01/2023
PEGASUS UNIX V. 2301W/E

PEGASUS UNIX V. 2301W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/01/2023
HAIAN PARK  V. 341N

HAIAN PARK V. 341N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   10/01/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11