Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023
PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023
HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023
HAIAN PARK  V. 366N/367S

HAIAN PARK V. 366N/367S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/10/2023
HAIAN ROSE V.016E/017W

HAIAN ROSE V.016E/017W

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/10/2023
HAIAN BELL  V.239N/240E

HAIAN BELL V.239N/240E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61