Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.248N

HAIAN BELL V.248N

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   14/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   14/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/01/2024
HAIAN ALFA  V.002W/003S

HAIAN ALFA V.002W/003S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/01/2024
HAIAN PARK  V.378N/379S

HAIAN PARK V.378N/379S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/01/2024
SM TOKYO  V.  2401W/E

SM TOKYO V. 2401W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/01/2024
HAIAN VIEW V. 134N/136S

HAIAN VIEW V. 134N/136S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/01/2024
HAIAN CITY  V.042W/043S

HAIAN CITY V.042W/043S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   09/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/01/2024
PEGASUS PETA V. 2328W/E

PEGASUS PETA V. 2328W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   10/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15