Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2324W/E

SM TOKYO V. 2324W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   02/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/12/2023
HAIAN TIME  V.350N/351S

HAIAN TIME V.350N/351S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   01/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/12/2023
HAIAN LINK V.064E/065W

HAIAN LINK V.064E/065W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/12/2023
PEGASUS PETA V. 2325W/E

PEGASUS PETA V. 2325W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2023
HAIAN CITY  V.036N/037E

HAIAN CITY V.036N/037E

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/11/2023
HAIAN PARK  V.372W/373S

HAIAN PARK V.372W/373S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2023
HAIAN TIME  V.349N/350S

HAIAN TIME V.349N/350S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   22/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   24/11/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61