Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 057N/058S

HAIAN LINK V. 057N/058S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/09/2023
HAIAN EAST V. 111N/112S

HAIAN EAST V. 111N/112S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2023
HAIAN WEST V. 016W/017E

HAIAN WEST V. 016W/017E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   10/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2023
HAIAN PARK  V. 362S

HAIAN PARK V. 362S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/09/2023
SM TOKYO  V.  2318W/E

SM TOKYO V. 2318W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   09/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/09/2023
HAIAN CITY  V. 027N/028S

HAIAN CITY V. 027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/09/2023
PEGASUS TERA V. 2318W/E

PEGASUS TERA V. 2318W/E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   07/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   07/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24