Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V.019N/020S

HAIAN WEST V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/10/2023
HAIAN PARK  V. 365W/366S

HAIAN PARK V. 365W/366S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/10/2023
PEGASUS TERA V. 2320W/E

PEGASUS TERA V. 2320W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/10/2023
HAIAN CITY  V. 030W/031S

HAIAN CITY V. 030W/031S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   02/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   02/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2023
HAIAN BELL  V. 238N/239S

HAIAN BELL V. 238N/239S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/10/2023
HAIAN EAST V. 113N/114S

HAIAN EAST V. 113N/114S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/10/2023
HAIAN LINK V. 059N/060S

HAIAN LINK V. 059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   28/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   28/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24