Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.139W/139S

HAIAN VIEW V.139W/139S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   29/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2024
DONG HO  V.001S

DONG HO V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng:  
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/03/2024
HAIAN PARK  V.385N/386W

HAIAN PARK V.385N/386W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2024
HAIAN CITY  V.049N/050E

HAIAN CITY V.049N/050E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/03/2024
HAIAN TIME  V.361W/362S

HAIAN TIME V.361W/362S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   25/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/03/2024
HAIAN ROSE V.027N/028S

HAIAN ROSE V.027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   23/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/03/2024
SM TOKYO  V.2406W/E

SM TOKYO V.2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15