Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 306N/307S

HAIAN TIME V. 306N/307S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/09/2022
HAIAN VIEW V. 095N/096S

HAIAN VIEW V. 095N/096S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/09/2022
PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2022
HAIAN LINK V. 022W/023E

HAIAN LINK V. 022W/023E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2022
HAIAN PARK  V. 327N/328S

HAIAN PARK V. 327N/328S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/09/2022
HAIAN BELL  V. 223N/224S

HAIAN BELL V. 223N/224S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   09/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2022
HAIAN TIME  V. 305N/306S

HAIAN TIME V. 305N/306S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25