Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V. 031N/032S

HAIAN CITY V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   10/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/10/2023
SM TOKYO  V.  2320W/E

SM TOKYO V. 2320W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   09/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/10/2023
HAIAN LINK V.060N/061S

HAIAN LINK V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2023
HAIAN WEST V.019N/020S

HAIAN WEST V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/10/2023
HAIAN PARK  V. 365W/366S

HAIAN PARK V. 365W/366S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/10/2023
PEGASUS TERA V. 2320W/E

PEGASUS TERA V. 2320W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/10/2023
HAIAN CITY  V. 030W/031S

HAIAN CITY V. 030W/031S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   02/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   02/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61