Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.001N/002E

HAIAN ALFA V.001N/002E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   07/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   07/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/01/2024
HAIAN TIME  V.353S

HAIAN TIME V.353S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   08/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/01/2024
HAIAN PARK  V.377N/378S

HAIAN PARK V.377N/378S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/01/2024
HAIAN BELL  V.247W/248S

HAIAN BELL V.247W/248S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   05/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/01/2024
HAIAN EAST V.116N

HAIAN EAST V.116N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024
HAIAN ROSE V.022N/023S

HAIAN ROSE V.022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024
HAIAN CITY  V.040N/042E

HAIAN CITY V.040N/042E

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15