Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 218N/219E

HAIAN BELL V. 218N/219E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2022
HAIAN PARK  V. 322W

HAIAN PARK V. 322W

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   31/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   31/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/07/2022
HAIAN TIME  V. 300N/301S

HAIAN TIME V. 300N/301S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   30/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/07/2022
PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

PEGASUS YOTTA V. 2213W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   29/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   30/07/2022
HAIAN LINK V. 017N/018S

HAIAN LINK V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/07/2022
HAIAN VIEW V. 088W/090S

HAIAN VIEW V. 088W/090S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/07/2022
HAIAN BELL  V. 217N/218S

HAIAN BELL V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   24/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   25/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25