Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2312W/E

PEGASUS TERA V. 2312W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/06/2023
HAIAN TIME  V.337N/338S

HAIAN TIME V.337N/338S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/06/2023
TC SYMPHONY  V.006N/007S

TC SYMPHONY V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   07/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/06/2023
HAIAN VIEW V. 127N/128E

HAIAN VIEW V. 127N/128E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/06/2023
HAIAN CITY  V.016W/017S

HAIAN CITY V.016W/017S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/06/2023
HAIAN PARK  V. 353N/354S

HAIAN PARK V. 353N/354S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/06/2023
SM TOKYO  V.  2311W/E

SM TOKYO V. 2311W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/06/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
$-VND 26,195 26,120 75
$-EURO 0.881 0.878 3
SCFI 1,348 1,371 23

 

BUNKER PRICES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
RTM 380cst 426 425 1
 LSFO 0.50% 452 450 2
MGO 617 617 0

SGP

380cst 439 440 1
 LSFO 0.50% 495 493 2
MGO 608 605 3