Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V. 015N/016S

HAIAN WEST V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   20/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   20/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2023
HAIAN CITY  V. 025N/026S

HAIAN CITY V. 025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/08/2023
HAIAN BELL  V. 235N/236S

HAIAN BELL V. 235N/236S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/08/2023
HAIAN ROSE V. 014N/015W

HAIAN ROSE V. 014N/015W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/08/2023
HAIAN EAST V. 108N/109E

HAIAN EAST V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/08/2023
HAIAN LINK V. 053W/054S

HAIAN LINK V. 053W/054S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/08/2023
HAIAN PARK  V. 358N/359S

HAIAN PARK V. 358N/359S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61