Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.370N/371S

HAIAN PARK V.370N/371S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/11/2023
HAIAN ROSE V.018E

HAIAN ROSE V.018E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   12/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/11/2023
HAIAN BELL  V.243N/244S

HAIAN BELL V.243N/244S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/11/2023
PEGASUS PETA V. 2324W/E

PEGASUS PETA V. 2324W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   13/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/11/2023
HAIAN WEST V.023N/024S

HAIAN WEST V.023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/11/2023
HAIAN ROSE V.017E

HAIAN ROSE V.017E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/11/2023
HAIAN TIME  V. 347W/348E

HAIAN TIME V. 347W/348E

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/11/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15