Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 002N/003S

HAIAN ROSE V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2022
HAIAN VIEW V. 104W/105E

HAIAN VIEW V. 104W/105E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   28/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   28/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/11/2022
STAR CHALLENGER V.2221W/E

STAR CHALLENGER V.2221W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   27/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/11/2022
HAIAN TIME  V. 315N/316S

HAIAN TIME V. 315N/316S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   25/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   26/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2022
HAIAN PARK  V. 336N/337S

HAIAN PARK V. 336N/337S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   24/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2022
HAIAN LINK V. 031N/032S

HAIAN LINK V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   21/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/11/2022
HAIAN VIEW V. 103W/104E

HAIAN VIEW V. 103W/104E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   21/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11