Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 294N/295S

HAIAN TIME V. 294N/295S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   15/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2022
HAIAN LINK V. 011W/012S

HAIAN LINK V. 011W/012S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   15/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   15/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/06/2022
HAIAN LINK V. 010W/011E

HAIAN LINK V. 010W/011E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/06/2022
PEGASUS YOTTA V. 2210W/E

PEGASUS YOTTA V. 2210W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   12/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   13/06/2022
HAIAN PARK  V. 315N/316S

HAIAN PARK V. 315N/316S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/06/2022
HAIAN BELL  V. 211W/212S

HAIAN BELL V. 211W/212S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   09/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/06/2022
HAIAN TIME  V. 293N/294S

HAIAN TIME V. 293N/294S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   08/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   08/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/06/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25