Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.033N/034S

HAIAN CITY V.033N/034S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   30/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2023
HAIAN PARK  V.368N/369S

HAIAN PARK V.368N/369S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   29/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   30/10/2023
PEGASUS PETA V. 2323W/E

PEGASUS PETA V. 2323W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   28/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/10/2023
HAIAN BELL  V.241N/242S

HAIAN BELL V.241N/242S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/10/2023
HAIAN WEST V.021N/022E

HAIAN WEST V.021N/022E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   26/10/2023
HAIAN LINK V.062W/063S

HAIAN LINK V.062W/063S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   24/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2023
HAIAN PARK  V.367N/368S

HAIAN PARK V.367N/368S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15