Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 313N/314S

HAIAN TIME V. 313N/314S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   09/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/11/2022
HAIAN PARK  V. 334W/335S

HAIAN PARK V. 334W/335S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/11/2022
HAIAN LINK V. 029N/030E

HAIAN LINK V. 029N/030E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/11/2022
PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   06/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   06/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/11/2022
SM TOKYO  V.  2219W/E

SM TOKYO V. 2219W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/11/2022
HAIAN BELL  V. 230N/231E

HAIAN BELL V. 230N/231E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   05/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/11/2022
HAIAN VIEW V. 101N/102S

HAIAN VIEW V. 101N/102S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/11/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11