Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023
HAIAN PARK  V.369N/370S

HAIAN PARK V.369N/370S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   05/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   06/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/11/2023
SM TOKYO  V.  2322W/E

SM TOKYO V. 2322W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   05/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/11/2023
HAIAN BELL  V.242N/243S

HAIAN BELL V.242N/243S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   03/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   03/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2023
HAIAN WEST V.022W/023S

HAIAN WEST V.022W/023S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/11/2023
HAIAN LINK V.063N/064W

HAIAN LINK V.063N/064W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/11/2023
HAIAN TIME  V. 346E/347E

HAIAN TIME V. 346E/347E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/11/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15