Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 001N/002S

HAIAN ROSE V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/11/2022
PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/11/2022
SM TOKYO  V.  2220W/E

SM TOKYO V. 2220W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/11/2022
HAIAN TIME  V. 314N/315S

HAIAN TIME V. 314N/315S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   17/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2022
HAIAN PARK  V. 335N/336S

HAIAN PARK V. 335N/336S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/11/2022
HAIAN LINK V. 030W/031S

HAIAN LINK V. 030W/031S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   13/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/11/2022
HAIAN VIEW V. 102N/103E

HAIAN VIEW V. 102N/103E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/11/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11