Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.373N/374E

HAIAN PARK V.373N/374E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/12/2023
HAIAN ROSE V.019N/020S

HAIAN ROSE V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/12/2023
SM TOKYO  V.  2324W/E

SM TOKYO V. 2324W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   02/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/12/2023
HAIAN TIME  V.350N/351S

HAIAN TIME V.350N/351S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   01/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/12/2023
HAIAN LINK V.064E/065W

HAIAN LINK V.064E/065W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/12/2023
PEGASUS PETA V. 2325W/E

PEGASUS PETA V. 2325W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2023
HAIAN CITY  V.036N/037E

HAIAN CITY V.036N/037E

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/11/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15