Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2318W/E

SM TOKYO V. 2318W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   09/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/09/2023
HAIAN CITY  V. 027N/028S

HAIAN CITY V. 027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/09/2023
PEGASUS TERA V. 2318W/E

PEGASUS TERA V. 2318W/E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   07/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   07/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2023
HAIAN LINK V. 056N/057S

HAIAN LINK V. 056N/057S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   05/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   05/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2023
HAIAN EAST V. 110N/111S

HAIAN EAST V. 110N/111S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   02/09/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   03/09/2023
HAIAN PARK  V. 360N

HAIAN PARK V. 360N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/09/2023
HAIAN TIME  V. 344E/345W

HAIAN TIME V. 344E/345W

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/09/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61