Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2314W/E

SM TOKYO V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2023
HAIAN VIEW V. 132N

HAIAN VIEW V. 132N

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   14/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   14/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/07/2023
HAIAN PARK  V. 356N/357S

HAIAN PARK V. 356N/357S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/07/2023
HAIAN TIME  V. 341N/342E

HAIAN TIME V. 341N/342E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/07/2023
HAIAN ROSE V. 010W/011S

HAIAN ROSE V. 010W/011S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   10/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   11/07/2023
PEGASUS TERA V. 2314W/E

PEGASUS TERA V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/07/2023
HAIAN CITY  V. 020N/021S

HAIAN CITY V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61