Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 011N/012E

HAIAN ROSE V. 011N/012E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2023
HAIAN TIME  V. 342W/343S

HAIAN TIME V. 342W/343S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2023
HAIAN CITY  V. 021N/022S

HAIAN CITY V. 021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/07/2023
SM TOKYO  V.  2314W/E

SM TOKYO V. 2314W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2023
HAIAN VIEW V. 132N

HAIAN VIEW V. 132N

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   14/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   14/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/07/2023
HAIAN PARK  V. 356N/357S

HAIAN PARK V. 356N/357S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/07/2023
HAIAN TIME  V. 341N/342E

HAIAN TIME V. 341N/342E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17