Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 290W/291E

HAIAN PARK V. 290W/291E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   18/12/2021
PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/12/2021
HAIAN TIME  V. 272N/273S

HAIAN TIME V. 272N/273S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h30   -   15/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/12/2021
HAIAN VIEW V. 061N/062S

HAIAN VIEW V. 061N/062S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   13/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2021
HAIAN PARK  V. 289W/290E

HAIAN PARK V. 289W/290E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   12/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   12/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/12/2021
SM TOKYO  V.  2124W/E

SM TOKYO V. 2124W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   11/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   11/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/12/2021
HAIAN BELL  V. 187N/188S

HAIAN BELL V. 187N/188S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   10/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/12/2021

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6