Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 198N/199E

HAIAN BELL V. 198N/199E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/03/2022
HAIAN TIME  V. 282W/283S

HAIAN TIME V. 282W/283S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   11/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/03/2022
HAIAN VIEW V. 071N/072S

HAIAN VIEW V. 071N/072S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2022
PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/03/2022
HAIAN PARK  V. 302W/303S

HAIAN PARK V. 302W/303S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/03/2022
HAIAN TIME  V. 281N/282E

HAIAN TIME V. 281N/282E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/03/2022
SM TOKYO  V.  2203W/E

SM TOKYO V. 2203W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   03/03/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/03/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/03/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25