Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 219W/220E

HAIAN BELL V. 219W/220E

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   07/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/08/2022
SM TOKYO  V.  2213W/E

SM TOKYO V. 2213W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   08/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/08/2022
HAIAN TIME  V. 301N/302S

HAIAN TIME V. 301N/302S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   07/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/08/2022
HAIAN LINK V. 018N/019S

HAIAN LINK V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   04/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/08/2022
HAIAN VIEW V. 090N/091S

HAIAN VIEW V. 090N/091S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/08/2022
HAIAN PARK  V. 322W/323S

HAIAN PARK V. 322W/323S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   01/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/08/2022
HAIAN BELL  V. 218N/219E

HAIAN BELL V. 218N/219E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11