Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 055W/056S

HAIAN VIEW V. 055W/056S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2021
HAIAN BELL  V. 181N/182S

HAIAN BELL V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   24/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/10/2021
HAIAN TIME  V. 265N/266S

HAIAN TIME V. 265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/10/2021
HAIAN PARK  V. 281N/282E

HAIAN PARK V. 281N/282E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2021
SM TOKYO  V.  2120W/E

SM TOKYO V. 2120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   17/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2021
PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/10/2021
HAIAN BELL  V. 180N/181S

HAIAN BELL V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2021

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6