Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.327N/328S

HAIAN TIME V.327N/328S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/03/2023
HAIAN VIEW V. 117W/118E

HAIAN VIEW V. 117W/118E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   18/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   20/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/03/2023
PEGASUS TERA V. 2306W/E

PEGASUS TERA V. 2306W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   18/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   19/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/03/2023
HAIAN PARK  V. 344N/345S

HAIAN PARK V. 344N/345S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   17/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/03/2023
HAIAN CITY  V.006N/007S

HAIAN CITY V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/03/2023
TC SYMPHONY  V.001N/001S

TC SYMPHONY V.001N/001S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/03/2023
HAIAN TIME  V.326W/327S

HAIAN TIME V.326W/327S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61