Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 276N/277S

HAIAN TIME V. 276N/277S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   17/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   17/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2022
PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/01/2022
HAIAN VIEW V. 065W/066S

HAIAN VIEW V. 065W/066S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   16/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   16/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/01/2022
HAIAN PARK  V. 294N/295S

HAIAN PARK V. 294N/295S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   13/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/01/2022
SM TOKYO  V.  2126W/E

SM TOKYO V. 2126W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/01/2022
HAIAN BELL  V. 191N/192S

HAIAN BELL V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   10/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/01/2022
HAIAN TIME  V. 275W/276S

HAIAN TIME V. 275W/276S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25