Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2125W/E

SM TOKYO V. 2125W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2021
HAIAN BELL  V. 189N/190E

HAIAN BELL V. 189N/190E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   26/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/12/2021
HAIAN TIME  V. 273N/274S

HAIAN TIME V. 273N/274S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   23/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/12/2021
HAIAN PARK  V. 291W/292E

HAIAN PARK V. 291W/292E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/12/2021
HAIAN VIEW V. 062N/063S

HAIAN VIEW V. 062N/063S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   22/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2021
HAIAN BELL  V. 188N/189S

HAIAN BELL V. 188N/189S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h30   -   19/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/12/2021
HAIAN PARK  V. 290W/291E

HAIAN PARK V. 290W/291E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   18/12/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25