Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V. 011N/012S

HAIAN WEST V. 011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/08/2021
SM TOKYO  V.  2115W/E

SM TOKYO V. 2115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   07/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2021
PEGASUS PETA V. 2115W/E

PEGASUS PETA V. 2115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/08/2021
HAIAN TIME  V. 256N/257S

HAIAN TIME V. 256N/257S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/08/2021
HAIAN VIEW V. 045N/046E

HAIAN VIEW V. 045N/046E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h00   -   02/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2021
HAIAN BELL  V. 173N

HAIAN BELL V. 173N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2021
HAIAN PARK  V. 270W/271S

HAIAN PARK V. 270W/271S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/08/2021

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6