Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/10/2021
HAIAN BELL  V. 180N/181S

HAIAN BELL V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2021
HAIAN VIEW V. 054N/055E

HAIAN VIEW V. 054N/055E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   12/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/10/2021
HAIAN TIME  V. 264N/265S

HAIAN TIME V. 264N/265S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/10/2021
HAIAN PARK  V. 280W/281S

HAIAN PARK V. 280W/281S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/10/2021
HAIAN BELL  V. 179N/180S

HAIAN BELL V. 179N/180S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/10/2021
HAIAN VIEW V. 053N/054S

HAIAN VIEW V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   04/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/10/2021

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6