Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.014E

HAIAN CITY V.014E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2023
HAIAN VIEW V. 124N/125S

HAIAN VIEW V. 124N/125S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   13/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/05/2023
PEGASUS TERA V. 2310W/E

PEGASUS TERA V. 2310W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   12/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/05/2023
TC SYMPHONY  V.004N/005S

TC SYMPHONY V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/05/2023
HAIAN PARK  V. 350W/351S

HAIAN PARK V. 350W/351S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   06/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2023
HAIAN CITY  V.012N

HAIAN CITY V.012N

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2023
HAIAN TIME  V.332N/333E

HAIAN TIME V.332N/333E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61