Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 043N/044S

HAIAN LINK V. 043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/03/2023
HAIAN TIME  V.327N/328S

HAIAN TIME V.327N/328S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/03/2023
HAIAN VIEW V. 117W/118E

HAIAN VIEW V. 117W/118E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   18/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   20/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/03/2023
PEGASUS TERA V. 2306W/E

PEGASUS TERA V. 2306W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   18/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   19/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/03/2023
HAIAN PARK  V. 344N/345S

HAIAN PARK V. 344N/345S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   17/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/03/2023
HAIAN CITY  V.006N/007S

HAIAN CITY V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/03/2023
TC SYMPHONY  V.001N/001S

TC SYMPHONY V.001N/001S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21