Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 129W/130E

HAIAN VIEW V. 129W/130E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   19/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   19/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/06/2023
HAIAN TIME  V.338N/339S

HAIAN TIME V.338N/339S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/06/2023
SM TOKYO  V.  2312W/E

SM TOKYO V. 2312W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   17/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2023
HAIAN PARK  V. 355S

HAIAN PARK V. 355S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   14/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/06/2023
HAIAN CITY  V.017N/018S

HAIAN CITY V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   13/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   14/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/06/2023
HAIAN VIEW V. 128W/129E

HAIAN VIEW V. 128W/129E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   13/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/06/2023
HAIAN PARK  V. 354N

HAIAN PARK V. 354N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61