Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2117W/E

SM TOKYO V. 2117W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/09/2021
HAIAN TIME  V. 260W/261S

HAIAN TIME V. 260W/261S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/09/2021
HAIAN PARK  V. 275N/276S

HAIAN PARK V. 275N/276S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/09/2021
PEGASUS PETA V. 2117W/E

PEGASUS PETA V. 2117W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   02/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/09/2021
HAIAN VIEW V. 049N/050S

HAIAN VIEW V. 049N/050S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/09/2021
HAIAN BELL  V. 174N/175S

HAIAN BELL V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   30/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   31/08/2021
HAIAN TIME  V. 259N/260E

HAIAN TIME V. 259N/260E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/08/2021

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6