Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 267N/268E

HAIAN TIME V. 267N/268E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   06/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/11/2021
HAIAN PARK  V. 283W/284S

HAIAN PARK V. 283W/284S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   02/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/11/2021
HAIAN MIND V. 108N/109S

HAIAN MIND V. 108N/109S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   02/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/11/2021
HAIAN VIEW V. 056N/057S

HAIAN VIEW V. 056N/057S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   01/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/11/2021
HAIAN BELL  V. 182N/183E

HAIAN BELL V. 182N/183E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   31/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/11/2021
PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   31/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   31/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/10/2021
SM TOKYO  V.  2121W/E

SM TOKYO V. 2121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25