Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

ANBIEN BAY  V. 002N/003S

ANBIEN BAY V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   14/04/2022
HAIAN VIEW V. 075W/076E

HAIAN VIEW V. 075W/076E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/04/2022
HAIAN BELL  V. 202N/203S

HAIAN BELL V. 202N/203S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/04/2022
SM TOKYO  V.  2205W/E

SM TOKYO V. 2205W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   08/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   09/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2022
HAIAN TIME  V. 285N/286S

HAIAN TIME V. 285N/286S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/04/2022
PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/04/2022
HAIAN PARK  V. 306N/307S

HAIAN PARK V. 306N/307S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   07/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11