Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 266N/267S

HAIAN TIME V. 266N/267S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   30/10/2021
HAIAN PARK  V. 282W/283E

HAIAN PARK V. 282W/283E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   26/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/10/2021
HAIAN MIND V. 107N/108S

HAIAN MIND V. 107N/108S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/10/2021
HAIAN VIEW V. 055W/056S

HAIAN VIEW V. 055W/056S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2021
HAIAN BELL  V. 181N/182S

HAIAN BELL V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   24/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/10/2021
HAIAN TIME  V. 265N/266S

HAIAN TIME V. 265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/10/2021
HAIAN PARK  V. 281N/282E

HAIAN PARK V. 281N/282E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25