Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 305N/306S

HAIAN TIME V. 305N/306S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2022
SM TOKYO  V.  2215W/E

SM TOKYO V. 2215W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/09/2022
HAIAN VIEW V. 094N/095S

HAIAN VIEW V. 094N/095S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/09/2022
HAIAN LINK V. 021W/022E

HAIAN LINK V. 021W/022E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/09/2022
HAIAN PARK  V. 326N/327S

HAIAN PARK V. 326N/327S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   31/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/09/2022
HAIAN BELL  V. 222N/223S

HAIAN BELL V. 222N/223S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   31/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   31/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/09/2022
HAIAN TIME  V. 304W/305S

HAIAN TIME V. 304W/305S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   30/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   30/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/08/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21