Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 091N/092S

HAIAN VIEW V. 091N/092S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/08/2022
HAIAN PARK  V. 323N/324S

HAIAN PARK V. 323N/324S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2022
HAIAN BELL  V. 219W/220E

HAIAN BELL V. 219W/220E

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   07/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/08/2022
SM TOKYO  V.  2213W/E

SM TOKYO V. 2213W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   08/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/08/2022
HAIAN TIME  V. 301N/302S

HAIAN TIME V. 301N/302S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   07/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/08/2022
HAIAN LINK V. 018N/019S

HAIAN LINK V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   04/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/08/2022
HAIAN VIEW V. 090N/091S

HAIAN VIEW V. 090N/091S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/08/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21