Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 300W/301E

HAIAN PARK V. 300W/301E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/02/2022
PEGASUS YOTTA V. 2203W/E

PEGASUS YOTTA V. 2203W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2022
HAIAN TIME  V. 279N/280S

HAIAN TIME V. 279N/280S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/02/2022
SM TOKYO  V.  2202W/E

SM TOKYO V. 2202W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   17/02/2022
HAIAN BELL  V. 195N/196S

HAIAN BELL V. 195N/196S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/02/2022
HAIAN PARK  V. 299W/300E

HAIAN PARK V. 299W/300E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/02/2022
HAIAN VIEW V. 068N/069S

HAIAN VIEW V. 068N/069S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/02/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11