Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 102N/103E

HAIAN VIEW V. 102N/103E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/11/2022
HAIAN TIME  V. 313N/314S

HAIAN TIME V. 313N/314S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   09/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/11/2022
HAIAN PARK  V. 334W/335S

HAIAN PARK V. 334W/335S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/11/2022
HAIAN LINK V. 029N/030E

HAIAN LINK V. 029N/030E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/11/2022
PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   06/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   06/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/11/2022
SM TOKYO  V.  2219W/E

SM TOKYO V. 2219W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/11/2022
HAIAN BELL  V. 230N/231E

HAIAN BELL V. 230N/231E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   05/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/11/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61