Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2120W/E

SM TOKYO V. 2120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   17/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2021
PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/10/2021
HAIAN BELL  V. 180N/181S

HAIAN BELL V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2021
HAIAN VIEW V. 054N/055E

HAIAN VIEW V. 054N/055E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   12/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/10/2021
HAIAN TIME  V. 264N/265S

HAIAN TIME V. 264N/265S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/10/2021
HAIAN PARK  V. 280W/281S

HAIAN PARK V. 280W/281S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/10/2021
HAIAN BELL  V. 179N/180S

HAIAN BELL V. 179N/180S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25