Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 020N/021S

HAIAN LINK V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   21/08/2022
HAIAN VIEW V. 092N/093S

HAIAN VIEW V. 092N/093S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   19/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/08/2022
HAIAN PARK  V. 324N/325S

HAIAN PARK V. 324N/325S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/08/2022
HAIAN BELL  V. 220W/221S

HAIAN BELL V. 220W/221S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   16/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/08/2022
HAIAN TIME  V. 302N/303E

HAIAN TIME V. 302N/303E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   14/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   15/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   15/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/08/2022
PEGASUS YOTTA V. 2214W/E

PEGASUS YOTTA V. 2214W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   13/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   14/08/2022
HAIAN LINK V. 019N/020S

HAIAN LINK V. 019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/08/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21