Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 271N/272E

HAIAN PARK V. 271N/272E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   09/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/08/2021
HAIAN VIEW V. 046W/047S

HAIAN VIEW V. 046W/047S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2021
HAIAN WEST V. 011N/012S

HAIAN WEST V. 011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/08/2021
SM TOKYO  V.  2115W/E

SM TOKYO V. 2115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   07/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2021
PEGASUS PETA V. 2115W/E

PEGASUS PETA V. 2115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/08/2021
HAIAN TIME  V. 256N/257S

HAIAN TIME V. 256N/257S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/08/2021
HAIAN VIEW V. 045N/046E

HAIAN VIEW V. 045N/046E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h00   -   02/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25