Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 213N/214E

HAIAN BELL V. 213N/214E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   25/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/06/2022
HAIAN PARK  V. 317W/318E

HAIAN PARK V. 317W/318E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   25/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/06/2022
HAIAN TIME  V. 295N/296S

HAIAN TIME V. 295N/296S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/06/2022
HAIAN LINK V. 012N/013S

HAIAN LINK V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   23/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2022
HAIAN VIEW V. 084W/085S

HAIAN VIEW V. 084W/085S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/06/2022
HAIAN VIEW V. 083W/084E

HAIAN VIEW V. 083W/084E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/06/2022
HAIAN PARK  V. 316N/317E

HAIAN PARK V. 316N/317E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/06/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21