Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 338N

HAIAN PARK V. 338N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   11/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/12/2022
HAIAN LINK V. 033N/034S

HAIAN LINK V. 033N/034S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/12/2022
HAIAN ROSE V. 003N/004S

HAIAN ROSE V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   07/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/12/2022
HAIAN VIEW V. 105W/106E

HAIAN VIEW V. 105W/106E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/12/2022
HAIAN TIME  V. 316N/317S

HAIAN TIME V. 316N/317S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   04/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   04/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   04/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/12/2022
SM TOKYO  V.  2221W/E

SM TOKYO V. 2221W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   03/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/12/2022
HAIAN PARK  V. 337N/338S

HAIAN PARK V. 337N/338S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37