Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 172N/173S

HAIAN BELL V. 172N/173S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   22/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2021
HAIAN TIME  V. 254N/255S

HAIAN TIME V. 254N/255S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/07/2021
HAIAN WEST V. 009N/010S

HAIAN WEST V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/07/2021
PEGASUS PETA V. 2114W/E

PEGASUS PETA V. 2114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/07/2021
HAIAN PARK  V. 268N/269E

HAIAN PARK V. 268N/269E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   16/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/07/2021
HAIAN VIEW V. 043N/044S

HAIAN VIEW V. 043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2021
HAIAN BELL  V. 171N/172S

HAIAN BELL V. 171N/172S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   13/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   14/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25