Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 108N/109E

HAIAN VIEW V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   02/01/2023
HAIAN TIME  V. 319W/320S

HAIAN TIME V. 319W/320S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   29/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   30/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2022
STAR CHALLENGER V.2223W/E

STAR CHALLENGER V.2223W/E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/12/2022
HAIAN LINK V. 035N/036S

HAIAN LINK V. 035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   28/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2022
HAIAN ROSE V. 005N/006E

HAIAN ROSE V. 005N/006E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/12/2022
HAIAN VIEW V. 107W/108S

HAIAN VIEW V. 107W/108S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   22/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/12/2022
HAIAN PARK  V. 339N/340S

HAIAN PARK V. 339N/340S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/12/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/12/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/12/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/12/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11