Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2121W/E

SM TOKYO V. 2121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/10/2021
HAIAN TIME  V. 266N/267S

HAIAN TIME V. 266N/267S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   30/10/2021
HAIAN PARK  V. 282W/283E

HAIAN PARK V. 282W/283E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   26/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/10/2021
HAIAN MIND V. 107N/108S

HAIAN MIND V. 107N/108S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/10/2021
HAIAN VIEW V. 055W/056S

HAIAN VIEW V. 055W/056S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2021
HAIAN BELL  V. 181N/182S

HAIAN BELL V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   24/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/10/2021
HAIAN TIME  V. 265N/266S

HAIAN TIME V. 265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
$-VND 25,509 25,512 03
$-EURO 0.961 0.949 12
SCFI 2,160 2,252 92

 

BUNKER PRICES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
RTM 380cst 474 480 6
 LSFO 0.50% 519 504 15
MGO 670 659 11

SGP

380cst 467 457 10
 LSFO 0.50% 566 557 9
MGO 671 649 22