Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 317W/318E

HAIAN PARK V. 317W/318E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   25/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/06/2022
HAIAN TIME  V. 295N/296S

HAIAN TIME V. 295N/296S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/06/2022
HAIAN LINK V. 012N/013S

HAIAN LINK V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   23/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2022
HAIAN VIEW V. 084W/085S

HAIAN VIEW V. 084W/085S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/06/2022
HAIAN VIEW V. 083W/084E

HAIAN VIEW V. 083W/084E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/06/2022
HAIAN PARK  V. 316N/317E

HAIAN PARK V. 316N/317E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/06/2022
HAIAN BELL  V. 212N/213S

HAIAN BELL V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   16/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/06/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61