Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 025W/026S

HAIAN LINK V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/10/2022
HAIAN BELL  V. 226N/227E

HAIAN BELL V. 226N/227E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/10/2022
SM TOKYO  V.  2217W/E

SM TOKYO V. 2217W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   04/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2022
HAIAN TIME  V. 308N/309S

HAIAN TIME V. 308N/309S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   01/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2022
PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/10/2022
HAIAN VIEW V. 097N/098S

HAIAN VIEW V. 097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/10/2022
HAIAN PARK  V. 329N/330S

HAIAN PARK V. 329N/330S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/09/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/09/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   29/09/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11