Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2116W/E

SM TOKYO V. 2116W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   21/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/08/2021
HAIAN PARK  V. 273W/274E

HAIAN PARK V. 273W/274E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   20/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2021
HAIAN TIME  V. 258N/259S

HAIAN TIME V. 258N/259S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/08/2021
PEGASUS PETA V. 2116W/E

PEGASUS PETA V. 2116W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   18/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/08/2021
HAIAN WEST V. 012N/013S

HAIAN WEST V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   17/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/08/2021
HAIAN VIEW V. 047N/048S

HAIAN VIEW V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   16/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/08/2021
HAIAN PARK  V. 272W/273E

HAIAN PARK V. 272W/273E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   15/08/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11