Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 008N/009S

HAIAN LINK V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   29/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2022
SM TOKYO  V.  2208W/E

SM TOKYO V. 2208W/E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   28/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/05/2022
HAIAN VIEW V. 081N/082S

HAIAN VIEW V. 081N/082S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/05/2022
HAIAN PARK  V. 313N/314S

HAIAN PARK V. 313N/314S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2022
PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/05/2022
HAIAN BELL  V. 208N/209E

HAIAN BELL V. 208N/209E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/05/2022
HAIAN TIME  V. 291N/292S

HAIAN TIME V. 291N/292S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   22/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/05/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61