Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 250N/251S

HAIAN TIME V. 250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/06/2021
HAIAN BELL  V. 168N/169S

HAIAN BELL V. 168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2021
HAIAN PARK  V. 264W/265S

HAIAN PARK V. 264W/265S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   15/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2021
HAIAN VIEW V. 039N/040S

HAIAN VIEW V. 039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/06/2021
HAIAN WEST V. 005N/007E

HAIAN WEST V. 005N/007E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/06/2021
SM TOKYO  V.  2111W/E

SM TOKYO V. 2111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   11/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/06/2021
HAIAN TIME  V. 249N/250S

HAIAN TIME V. 249N/250S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/06/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16