Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 050N/051S

HAIAN VIEW V. 050N/051S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   08/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/09/2021
HAIAN BELL  V. 175N/176E

HAIAN BELL V. 175N/176E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   07/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/09/2021
HAIAN EAST V. 002N/003S

HAIAN EAST V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   05/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2021
SM TOKYO  V.  2117W/E

SM TOKYO V. 2117W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/09/2021
HAIAN TIME  V. 260W/261S

HAIAN TIME V. 260W/261S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/09/2021
HAIAN PARK  V. 275N/276S

HAIAN PARK V. 275N/276S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/09/2021
PEGASUS PETA V. 2117W/E

PEGASUS PETA V. 2117W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   02/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/09/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11