Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 311W/312E

HAIAN TIME V. 311W/312E

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   25/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2022
HAIAN PARK  V. 332N/333S

HAIAN PARK V. 332N/333S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   24/10/2022
HAIAN LINK V. 027N/028S

HAIAN LINK V. 027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/10/2022
HAIAN BELL  V. 228N/229S

HAIAN BELL V. 228N/229S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   19/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/10/2022
SM TOKYO  V.  2218W/E

SM TOKYO V. 2218W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   18/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/10/2022
HAIAN TIME  V. 310N/311E

HAIAN TIME V. 310N/311E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2022
HAIAN VIEW V. 099W/100S

HAIAN VIEW V. 099W/100S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11