Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 093N/094S

HAIAN VIEW V. 093N/094S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/08/2022
PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2022
HAIAN PARK  V. 325N/326S

HAIAN PARK V. 325N/326S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/08/2022
SM TOKYO  V.  2214W/E

SM TOKYO V. 2214W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/08/2022
HAIAN BELL  V. 221N/222S

HAIAN BELL V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   22/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/08/2022
HAIAN TIME  V. 303W/304E

HAIAN TIME V. 303W/304E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   21/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/08/2022
HAIAN LINK V. 020N/021S

HAIAN LINK V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   21/08/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37