Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 007W/008S

HAIAN LINK V. 007W/008S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   22/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   23/05/2022
HAIAN PARK  V. 312W/313S

HAIAN PARK V. 312W/313S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   19/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   20/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/05/2022
HAIAN VIEW V. 080N/081S

HAIAN VIEW V. 080N/081S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/05/2022
HAIAN BELL  V. 207N/208S

HAIAN BELL V. 207N/208S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   16/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/05/2022
HAIAN TIME  V. 290W/291S

HAIAN TIME V. 290W/291S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   15/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/05/2022
HAIAN PARK  V. 311N/312E

HAIAN PARK V. 311N/312E

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   13/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   13/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   13/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/05/2022
HAIAN VIEW V. 079N/080S

HAIAN VIEW V. 079N/080S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   11/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/05/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61