Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 156N/157S

HAIAN BELL V. 156N/157S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/03/2021
HAIAN PARK  V. 251N/252E

HAIAN PARK V. 251N/252E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   14/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/03/2021
HAIAN VIEW V. 027W/028S

HAIAN VIEW V. 027W/028S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/03/2021
PEGASUS PETA V. 2105W/E

PEGASUS PETA V. 2105W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   12/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   13/03/2021
HAIAN TIME  V. 240N/241S

HAIAN TIME V. 240N/241S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2021
HAIAN VIEW V. 026N/027E

HAIAN VIEW V. 026N/027E

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   08/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/03/2021
HAIAN PARK  V. 250N/251S

HAIAN PARK V. 250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   06/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/03/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25