Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 299E

HAIAN PARK V. 299E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/02/2022
HAIAN TIME  V. 279S

HAIAN TIME V. 279S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2022
HAIAN PARK  V. 298W

HAIAN PARK V. 298W

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   06/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   06/02/2022
HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022
HAIAN TIME  V. 278N

HAIAN TIME V. 278N

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/02/2022
PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/02/2022
HAIAN VIEW V. 067N/068S

HAIAN VIEW V. 067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/02/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21