Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 021N/021E

HAIAN LINK V. 021N/021E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   27/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2022
HAIAN VIEW V. 093N/094S

HAIAN VIEW V. 093N/094S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/08/2022
PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2022
HAIAN PARK  V. 325N/326S

HAIAN PARK V. 325N/326S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/08/2022
SM TOKYO  V.  2214W/E

SM TOKYO V. 2214W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/08/2022
HAIAN BELL  V. 221N/222S

HAIAN BELL V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   22/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/08/2022
HAIAN TIME  V. 303W/304E

HAIAN TIME V. 303W/304E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   21/08/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/08/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/08/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11