Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 296N/297E

HAIAN TIME V. 296N/297E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   03/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/07/2022
HAIAN BELL  V. 214W/215E

HAIAN BELL V. 214W/215E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/07/2022
HAIAN VIEW V. 085N/086S

HAIAN VIEW V. 085N/086S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/07/2022
HAIAN LINK V. 013N/014S

HAIAN LINK V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   01/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   01/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/07/2022
HAIAN PARK  V. 318W/319S

HAIAN PARK V. 318W/319S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   28/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   28/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/06/2022
PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2022
HAIAN BELL  V. 213N/214E

HAIAN BELL V. 213N/214E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   25/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/06/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37