Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN GATE V. 011N

HAIAN GATE V. 011N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2021
HAIAN BELL  V. 153N/154S

HAIAN BELL V. 153N/154S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/02/2021
HAIAN VIEW V. 023N/024S

HAIAN VIEW V. 023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2021
HAIAN TIME  V. 236W/237E

HAIAN TIME V. 236W/237E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   06/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/02/2021
HAIAN GATE V. 010N/011S

HAIAN GATE V. 010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/02/2021
HAIAN PARK  V. 246N/247S

HAIAN PARK V. 246N/247S

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   02/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/02/2021
HAIAN BELL  V. 152N/153S

HAIAN BELL V. 152N/153S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25