Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 210W/211E

HAIAN BELL V. 210W/211E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   05/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2022
HAIAN LINK V. 009N/010E

HAIAN LINK V. 009N/010E

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   05/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   06/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   06/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/06/2022
ANBIEN BAY  V. 005S

ANBIEN BAY V. 005S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   05/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   05/06/2022
HAIAN VIEW V. 082N/083S

HAIAN VIEW V. 082N/083S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   03/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/06/2022
HAIAN PARK  V. 314N/315S

HAIAN PARK V. 314N/315S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/06/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/06/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2022
HAIAN TIME  V. 292N/293S

HAIAN TIME V. 292N/293S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2022
HAIAN BELL  V. 209W/210E

HAIAN BELL V. 209W/210E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/05/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37