Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 039N/040S

HAIAN VIEW V. 039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/06/2021
HAIAN WEST V. 005N/007E

HAIAN WEST V. 005N/007E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/06/2021
SM TOKYO  V.  2111W/E

SM TOKYO V. 2111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   11/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/06/2021
HAIAN TIME  V. 249N/250S

HAIAN TIME V. 249N/250S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/06/2021
HAIAN BELL  V. 167N/168S

HAIAN BELL V. 167N/168S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/06/2021
HAIAN PARK  V. 263W/264E

HAIAN PARK V. 263W/264E

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   06/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/06/2021
HAIAN VIEW V. 038N/039S

HAIAN VIEW V. 038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   03/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   06/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/06/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11