Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0121W/E

PEGASUS PETA V. 0121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2020
HAIAN VIEW V. 016N/017S

HAIAN VIEW V. 016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/12/2020
HAIAN TIME  V. 229W/230S

HAIAN TIME V. 229W/230S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/12/2020
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020
HAIAN SONG  V. 207N/208S

HAIAN SONG V. 207N/208S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/12/2020
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020
HAIAN TIME  V. 228N/229E

HAIAN TIME V. 228N/229E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25