Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 234W/235E

HAIAN PARK V. 234W/235E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   05/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/11/2020
HAIAN MIND V. 057N

HAIAN MIND V. 057N

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   06/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   07/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   07/11/2020
SM TOKYO  V.  2022W/E

SM TOKYO V. 2022W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   06/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/11/2020
HAIAN BELL  V. 141N/142S

HAIAN BELL V. 141N/142S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/11/2020
HAIAN SONG  V. 204S

HAIAN SONG V. 204S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   03/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/11/2020
HAIAN TIME  V. 224N/225S

HAIAN TIME V. 224N/225S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2020
HAIAN PARK  V. 234E

HAIAN PARK V. 234E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   01/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/11/2020

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6