Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 018N/019S

HAIAN VIEW V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   31/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/01/2021
HAIAN SONG  V. 209N/210E

HAIAN SONG V. 209N/210E

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   26/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   28/12/2020
PEGASUS PETA V. 0122W/E

PEGASUS PETA V. 0122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   28/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/12/2020
HAIAN TIME  V. 231N/232S

HAIAN TIME V. 231N/232S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/12/2020
HAIAN PARK  V. 241W/242S

HAIAN PARK V. 241W/242S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   25/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   25/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/12/2020
HAIAN BELL  V. 147N/148S

HAIAN BELL V. 147N/148S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2020
HAIAN VIEW V. 017N/018S

HAIAN VIEW V. 017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25