Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 032N/033S

HAIAN VIEW V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/04/2021
HAIAN PARK  V. 256N/257E

HAIAN PARK V. 256N/257E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   18/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/04/2021
HAIAN BELL  V. 160N/161S

HAIAN BELL V. 160N/161S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   18/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   18/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/04/2021
HAIAN GATE V. 015W/016S

HAIAN GATE V. 015W/016S

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   17/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   17/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   17/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   18/04/2021
SM TOKYO  V.  2107W/E

SM TOKYO V. 2107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -    17/04/2021
HAIAN VIEW V. 031N/032S

HAIAN VIEW V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2021
HAIAN TIME  V. 244N

HAIAN TIME V. 244N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11