Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 277W/278E

HAIAN PARK V. 277W/278E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/09/2021
HAIAN EAST V. 004S

HAIAN EAST V. 004S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   16/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   16/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/09/2021
HAIAN BELL  V. 176W/177S

HAIAN BELL V. 176W/177S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/09/2021
HAIAN TIME  V. 261N/262S

HAIAN TIME V. 261N/262S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/09/2021
HAIAN EAST V. 003N

HAIAN EAST V. 003N

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   11/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/09/2021
HAIAN PARK  V. 276N/277E

HAIAN PARK V. 276N/277E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   11/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/09/2021
PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24