Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 307N/308S

HAIAN PARK V. 307N/308S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/04/2022
ANBIEN BAY  V. 002N/003S

ANBIEN BAY V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   14/04/2022
HAIAN VIEW V. 075W/076E

HAIAN VIEW V. 075W/076E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/04/2022
HAIAN BELL  V. 202N/203S

HAIAN BELL V. 202N/203S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/04/2022
SM TOKYO  V.  2205W/E

SM TOKYO V. 2205W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   08/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   09/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2022
HAIAN TIME  V. 285N/286S

HAIAN TIME V. 285N/286S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/04/2022
PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11