Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 221N/222S

HAIAN TIME V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2020
HAIAN PARK  V. 231S

HAIAN PARK V. 231S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   07/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/10/2020
HAIAN MIND V. 053N/054S

HAIAN MIND V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   06/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2020
HAIAN MIND V. 053N/054S

HAIAN MIND V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   06/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2020
HAIAN LINK V. 005N/006S

HAIAN LINK V. 005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/10/2020
HAIAN BELL  V. 137N/138E

HAIAN BELL V. 137N/138E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   02/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/10/2020
PEGASUS PETA V. 0116W/E

PEGASUS PETA V. 0116W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25