Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 288N/289S

HAIAN TIME V. 288N/289S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/05/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/05/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2022
HAIAN BELL  V. 205W/206E

HAIAN BELL V. 205W/206E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2022
HAIAN PARK  V. 309N/310S

HAIAN PARK V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   29/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2022
ANBIEN BAY  V. 004N

ANBIEN BAY V. 004N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   29/04/2022
HAIAN VIEW V. 077N/078S

HAIAN VIEW V. 077N/078S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/04/2022
HAIAN TIME  V. 287N/288S

HAIAN TIME V. 287N/288S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/04/2022
SM TOKYO  V.  2206W/E

SM TOKYO V. 2206W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   25/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11