Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 223W/224S

HAIAN TIME V. 223W/224S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   24/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   24/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2020
HAIAN PARK  V. 232N/233S

HAIAN PARK V. 232N/233S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/10/2020
SM TOKYO  V.  2021W/E

SM TOKYO V. 2021W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/10/2020
HAIAN VIEW V. 010N/011S

HAIAN VIEW V. 010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/10/2020
HAIAN BELL  V. 139N/140S

HAIAN BELL V. 139N/140S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/10/2020
HAIAN MIND V. 055W/056S

HAIAN MIND V. 055W/056S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   18/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/10/2020
HAIAN TIME  V. 222N/223E

HAIAN TIME V. 222N/223E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25