Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 045N/046E

HAIAN VIEW V. 045N/046E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h00   -   02/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2021
HAIAN BELL  V. 173N

HAIAN BELL V. 173N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2021
HAIAN PARK  V. 270W/271S

HAIAN PARK V. 270W/271S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/08/2021
HAIAN WEST V. 010N/011S

HAIAN WEST V. 010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/07/2021
HAIAN TIME  V. 255N/256S

HAIAN TIME V. 255N/256S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   29/07/2021
HAIAN VIEW V. 044N/045S

HAIAN VIEW V. 044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/07/2021
HAIAN PARK  V. 269W/270E

HAIAN PARK V. 269W/270E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24