Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 216N/217S

HAIAN TIME V. 216N/217S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   29/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   31/08/2020
HAIAN PARK  V. 225W/226E

HAIAN PARK V. 225W/226E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/08/2020
SM TOKYO  V.  2017W/E

SM TOKYO V. 2017W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   29/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   29/08/2020
HAIAN VIEW V. 004N/005S

HAIAN VIEW V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   28/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2020
HAIAN MIND V. 050N

HAIAN MIND V. 050N

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/08/2020
HAIAN LINK V. 001W/002S

HAIAN LINK V. 001W/002S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/08/2020
HAIAN SONG  V. 200N/201S

HAIAN SONG V. 200N/201S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25