Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V. 003N/004S

HAIAN WEST V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2021
HAIAN TIME  V. 247N/248S

HAIAN TIME V. 247N/248S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/05/2021
HAIAN PARK  V. 261N/262E

HAIAN PARK V. 261N/262E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/05/2021
HAIAN BELL  V. 165N/166S

HAIAN BELL V. 165N/166S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/05/2021
HAIAN VIEW V. 036W/037S

HAIAN VIEW V. 036W/037S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/05/2021
PEGASUS PETA V. 2110W/E

PEGASUS PETA V. 2110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   21/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/05/2021
HAIAN WEST V. 002N/003S

HAIAN WEST V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/05/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24