Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 259N/260E

HAIAN TIME V. 259N/260E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/08/2021
HAIAN PARK  V. 274W/275S

HAIAN PARK V. 274W/275S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h30   -   27/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2021
HAIAN EAST V. 001N/002S

HAIAN EAST V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2021
HAIAN VIEW V. 048N/049S

HAIAN VIEW V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h30   -   23/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   25/08/2021
HAIAN BELL  V. 174S

HAIAN BELL V. 174S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/08/2021
SM TOKYO  V.  2116W/E

SM TOKYO V. 2116W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   21/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/08/2021
HAIAN PARK  V. 273W/274E

HAIAN PARK V. 273W/274E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   20/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61